Thứ, ngày | Buổi | Môn | Thời gian kiểm tra | Thời gian phát đề | Thời gian tính giờ làm bài | |||
Lớp 6(9phòng 22HS/phòng) | Lớp 7(7phòng 22HS/phòng) | Lớp 8(6phòng 24HS/phòng) | Lớp 9(7phòng 22HS/phòng) | |||||
Tuần 33, 34
(23/4=>05/5//2018)
|
Môn MT; 6,7,8,9; Môn Âm nhạc: 6,7,8;Thể dục 6,7,8,9 |
Theo tiết học | ||||||
Thứ tư 02/5/2018 |
Sáng | - | K7 Học bình thường |
- | Ngữ văn 9 Hóa học 9 |
90 phút 45 phút |
7 h25 9 h30 |
7 h30 9 h35 |
Chiều | K6 Học bình thường |
- | K8 Học bình thường |
|||||
Thứ năm 03/5/2018 |
Sáng | Công nghệ 6 Tin học 6 |
- | - | Vật lí 9 Lịch sử 9 |
45 phút 45 phút |
7 h25 8 h45 |
7 h30 8 h50 |
Chiều | - | - | - | |||||
Thứ sáu 04/5/2018 |
Sáng | - | K7 Học bình thường |
- | Công dân 9 Công nghệ 9 | 45 phút 45 phút |
7h00 8h00 |
7h05 8h05 |
Chiều | K6 Học bình thường |
K8 Học bình thường |
||||||
Thứ bảy 05/5/2018 |
Sáng | - | Công nghệ 7 Tin học 7 |
- | Toán 9 Địa lí 9 |
90 phút 45 phút |
7 h25 9 h30 |
7 h30 9 h35 |
Chiều | K6 Học bình thường |
- | K8 Học bình thường |
|||||
Thứ hai 07/5/2018 |
Sáng | - | K7 Học bình thường |
- | Sinh học 9 Tiếng Anh 9 |
45 phút 45 phút |
7 h25 8 h45 |
7 h30 8 h50 |
Chiều | - | - | Công nghệ 8 Tin học 8 |
Kỹ năng nói T.Anh 9 (TĐ) | 45 phút, 1 buổi 45 phút |
13h00, 13h10 14 h40 |
13h00, 13h 15 14h45 |
|
Thứ ba 15/5/2018 |
Sáng | Ngữ văn 6 Công dân 6 |
Lịch sử 7 Công dân 7 |
90 phút, 1 buổi 45 phút |
7 h25 9 h30 |
7 h30 9 h35 |
||
Chiều | Kỹ năng nói T.Anh 7 | Công dân 8 Lịch sử 8 |
1 buổi (45 phút) 45 phút |
13h10 14h10 |
13 h15 14 h15 |
|||
Thứ tư 16/5/2018 |
Sáng | Vật lý 6 Lịch sử 6 |
Kỹ năng nói T.Anh 8 | 45 phút, 1 buổi 45 phút |
7h10 8h10 |
7 h15 8 h15 |
||
Chiều | |
Ngữ văn 7 Sinh học 7 |
90 phút 45 phút |
13h10 15h00 |
13 h15 15 h05 |
|||
Thứ năm 17/5/2018 |
Sáng | Tiếng Anh 6 Sinh học 6 |
Sinh học 8 Vật lý 8 |
45 phút 45 phút |
7 h10 8 h10 |
7 h15 8 h15 |
||
Chiều | Kỹ năng nói T.Anh 6 | 45 phút, 1 buổi 45 phút |
13h00, 13h10 14 h40 |
13 h00, 13 h15 14 h45 |
||||
Thứ sáu 18/5/2018 Thứ sáu 18/5/2018 |
Sáng | |
Ngữ văn 8 Địa lý 8 |
90 phút 45 phút |
7 h10 9 h10 |
7 h15 9 h15 |
||
Chiều | |
Toán 7 Vật lý 7 |
90 phút 45 phút |
13h10 15h00 |
13 h15 15 h05 |
|||
Thứ bảy 19/5/2018 |
Sáng | Toán 6 Địa 6 |
90 phút 45 phút |
7 h25 9 h30 |
7 h30 9 h35 |
|||
Chiều | Toán 8 Hóa học 8 |
90 phút 45 phút |
13h10 15h00 |
13 h15 15 h05 |
||||
Thứ hai 21/5/2018 |
Sáng | Tiếng Anh 7 Địa lý 7 |
45 phút 45 phút |
7 h10 8 h10 |
7 h15 8 h15 |
|||
Chiều | Tiếng Anh 8 |
45 phút | 13 h10 | 13 h15 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn