Thứ, ngày | Buổi | Môn | Thời gian kiểm tra | Thời gian phát đề | Thời gian tính giờ làm bài | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||||
Tuần 16, 17 (17/12=> 29/12/2017) |
Môn MT 6,7,8; Môn Âm nhạc, Thể dục 6,7,8,9 | Theo tiết học | ||||||
Thứ ba 02/01/2018 |
Sáng | Văn |
Kỹ năng nói T.Anh(TĐ) | 1 buổi 90 phút |
7 giờ 25 7 giờ 25 |
7 giờ 30 7 giờ 30 |
||
Chiều | Văn Vật lý |
Kỹ năng nói T.Anh |
|
(90)1buổi 45 phút |
13 giờ 25 15giờ 10 |
13 giờ 30 15giờ15 |
||
Thứ tư 03/01/2018 |
Sáng | Kỹ năng nói T.Anh |
Toán GDCD |
1 buổi (90) 45 phút |
7 giờ 25 9 giờ 10 |
7 giờ30 9 giờ 15 |
||
Chiều | Kỹ năng nói T. Anh |
Toán Lịch sử |
(90) 1buổi (45)phút |
13giờ 10 15giờ 10 |
13 giờ 15 15 giờ 15 |
|||
Thứ năm 04/01/2018 |
Sáng | Văn Công nghệ |
Văn Công nghệ |
90 phút 45 phút |
7 giờ 25 9 giờ 10 |
7 giờ 30 9 giờ 15 |
||
Chiều | GDCD Địa lý |
Tiếng Anh Địa lý |
45 phút 45 phút |
13 giờ 25 14 giờ 40 |
13 giờ 30 14 giờ 45 |
|||
Thứ sáu 05/01/2018 |
Sáng | Tin học Công nghệ |
Vật lí Lịch sử |
45 phút 45 phút |
7 giờ 25 8 giờ 45 |
7 giờ 30 8 giờ 50 |
||
Chiều | Tiếng Anh Địa lý |
Sinh học Tin học |
45 phút 45 phút |
13 giờ 25 14 giờ 40 |
13 giờ 30 14 giờ 45 |
|||
Thứ bảy 06/01/2018 |
Sáng | Toán GDCD |
Toán GDCD |
90 phút 45 phút |
7 giờ 25 9 giờ 10 |
7 giờ 30 9 giờ 15 |
||
Chiều | Tiếng Anh Công nghệ |
Vật lý Lịch sử |
90 phút 45 phút |
13 giờ 25 15 giờ10 |
13 giờ 30 15 giờ 15 |
|||
Thứ hai 08/01/2018 |
Sáng | Hóa học Sinh học |
Hóa học Địa lí |
45 phút 45 phút |
7 giờ 25 8 giờ 45 |
7 giờ 30 8 giờ 50 |
||
Chiều | Vật lí Sinh học |
45 phút 45 phút |
13 giờ 25 14 giờ 40 |
13 giờ 30 14 giờ 45 |
||||
Thứ ba 09/01/2018 |
Sáng | Lịch sử Tin học |
Sinh học Tiếng Anh |
45 phút 45 phút |
7 giờ 25 8 giờ 45 |
7 giờ 30 8 giờ 50 |
||
Chiều |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn